Trang chủIFX • CVE
add
Imaflex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,75 N
Tỷ số P/E
27,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,40 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | -197,00 N | -105,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -106,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -51,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 Tr | 1.466,96% |
Tổng tài sản | 89,38 Tr | 6,26% |
Tổng nợ | 25,56 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,00 N | -105,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | -20,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -43,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,00 N | 87,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 1.557,00% |
Dòng tiền tự do | 4,15 Tr | -0,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
279