Trang chủIFX • CVE
add
Imaflex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,36 N
Tỷ số P/E
40,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,49 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 558,00 N | -61,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -60,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | -14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 Tr | 223,33% |
Tổng tài sản | 90,67 Tr | 6,31% |
Tổng nợ | 25,95 Tr | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,00 N | -61,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | -49,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,00 N | 7,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -663,00 N | 43,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | -61,55% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | -52,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
289