Trang chủIFX • CVE
add
Imaflex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,13 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,92 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | 264,00 N | -85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -86,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | 15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | 785,12% |
Tổng tài sản | 92,09 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 27,18 Tr | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 N | -85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,00 N | 104,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,00 N | 62,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,00 N | -122,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -1.359,09% |
Dòng tiền tự do | 588,40 N | 115,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
295