Trang chủIG6 • ASX
add
International Graphite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
182,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 N | — |
Chi phí hoạt động | 816,97 N | -17,30% |
Thu nhập ròng | -768,33 N | 21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,99 N | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -4,48% |
Tổng tài sản | 18,31 Tr | 6,86% |
Tổng nợ | 3,73 Tr | 35,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -768,33 N | 21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,08 N | 5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,80 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,16 N | -27,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -933,72 N | -57,53% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 22,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web