Trang chủIGARASHI • NSE
add
Igarashi Motors India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
476,00 ₹ - 512,05 ₹
Phạm vi một năm
401,05 ₹ - 848,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T INR
Số lượng trung bình
40,15 N
Tỷ số P/E
64,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 648,56 Tr | 60,40% |
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | -40,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -35,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,02 Tr | -11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,53 Tr | 0,88% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 0,18% |
Tổng nợ | 3,09 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | -40,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
675