Trang chủIGC • NYSEAMERICAN
add
IGC Pharma Inc
0,32 $
Trước giờ mở cửa:(5,83%)+0,019
0,34 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 07:07:36 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,58 Tr USD
Số lượng trung bình
771,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,00 N | -53,64% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 53,12% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -953,40 | -128,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -72,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -26,91% |
Tổng tài sản | 9,74 Tr | -6,04% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | -44,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -109,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,00 N | -475,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 Tr | 291,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 651,00 N | 334,17% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -59,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70