Trang chủIGIC • NASDAQ
add
International General Insuranc Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 $
Mức chênh lệch một ngày
25,23 $ - 25,47 $
Phạm vi một năm
20,82 $ - 27,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
49,43 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,60 Tr | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 26,10 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | 33,50 Tr | -2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,05 | 4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 29,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,05 Tr | 36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,00 Tr | 3,17% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 5,57% |
Tổng nợ | 1,44 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,50 Tr | -2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
355