Trang chủIGL • ASX
add
IVE Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
198,58 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,52 Tr | -3,48% |
Chi phí hoạt động | 40,72 Tr | -4,77% |
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 34,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 39,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,09 Tr | 19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,07 Tr | 2,69% |
Tổng tài sản | 663,86 Tr | -0,15% |
Tổng nợ | 451,19 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 34,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,99 Tr | -26,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | -51,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,64 Tr | 33,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,50 N | -91,32% |
Dòng tiền tự do | 12,83 Tr | -0,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
2.000