Trang chủIGM • TSE
add
Igm Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 $
Mức chênh lệch một ngày
58,60 $ - 59,81 $
Phạm vi một năm
38,89 $ - 59,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,06 T CAD
Số lượng trung bình
326,74 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 13,05% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 298,09 Tr | 24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,17 | 10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 23,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,39 Tr | 20,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 49,91% |
Tổng tài sản | 20,89 T | 9,21% |
Tổng nợ | 11,90 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,09 Tr | 24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,73 Tr | -1,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,35 Tr | 119,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,85 Tr | -371,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,23 Tr | 14,15% |
Dòng tiền tự do | 3,35 T | 964,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.541