Trang chủIGM • TSE
add
Igm Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,15 $
Mức chênh lệch một ngày
52,59 $ - 53,10 $
Phạm vi một năm
38,89 $ - 54,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T CAD
Số lượng trung bình
316,14 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 975,03 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 246,71 Tr | 14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,30 | 5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 15,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,57 Tr | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,27 Tr | 57,90% |
Tổng tài sản | 20,16 T | 7,99% |
Tổng nợ | 11,98 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,71 Tr | 14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,55 Tr | -11,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,65 Tr | 119,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,73 Tr | -38,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,48 Tr | 227,36% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | -1.173,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.651