Trang chủIGO • ASX
add
IGO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T AUD
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,82%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,00 Tr | -35,19% |
Chi phí hoạt động | 172,55 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | -391,05 Tr | -371,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -275,39 | -518,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,55 Tr | -156,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,40 Tr | -17,52% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -39,48% |
Tổng nợ | 212,90 Tr | -58,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -391,05 Tr | -371,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -101,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,20 Tr | 74,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,70 Tr | 55,61% |
Dòng tiền tự do | 28,26 Tr | 233,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
288