Trang chủIGO • CVE
add
Independence Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
387,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 499,08% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -361,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | -529,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 Tr | 137,90% |
Tổng tài sản | 12,29 Tr | 53,47% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 54,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -361,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -345,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,18 N | -218,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -384,89% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -479,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web