Trang chủIGO • CVE
add
Independence Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
874,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -28,23% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 28,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 27,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | 271,54% |
Tổng tài sản | 10,10 Tr | 60,26% |
Tổng nợ | 826,48 N | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 28,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -22,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,84 N | -178,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -25,09% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -73,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web