Trang chủIGTAW • OTCMKTS
add
Inception Growth Acquisition Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,100 $ - 0,100 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,05 Tr USD
Số lượng trung bình
6,40 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,31 N | -34,66% |
Thu nhập ròng | -128,37 N | -200,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 N | -93,69% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | -88,79% |
Tổng nợ | 10,26 Tr | -72,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,37 N | -200,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,11 N | 84,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,60 N | 88,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,20 N | -86,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 N | 90,72% |
Dòng tiền tự do | 2,26 N | 100,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web