Trang chủIGTI11 • BVMF
add
Iguatemi SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
25,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,74 R$ - 26,28 R$
Phạm vi một năm
16,05 R$ - 27,63 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T BRL
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
69,83
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 368,23 Tr | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | -29,98% |
Thu nhập ròng | 120,86 Tr | 19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,82 | -0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 10,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,74 Tr | 28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 15,95% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 12,75% |
Tổng nợ | 4,79 T | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,86 Tr | 19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,68 Tr | 47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,85 Tr | -77,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,46 Tr | 58,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | 86,44% |
Dòng tiền tự do | 615,30 Tr | 151,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
636