Trang chủIH • NYSE
add
iHuman Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,63 Tr USD
Số lượng trung bình
16,70 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,16 Tr | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 116,26 Tr | -12,53% |
Thu nhập ròng | 31,89 Tr | 29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | 38,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,90 Tr | 5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -1,75% |
Tổng nợ | 365,70 Tr | -18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,89 Tr | 29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
723