Trang chủIHEVA • IST
add
Ihlas Ev ltlr mlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,90 ₺ - 2,00 ₺
Phạm vi một năm
1,86 ₺ - 4,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
686,98 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,61 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 60,98 Tr | 133,31% |
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 76,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | 72,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,05 Tr | -30,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 240,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,75 Tr | -4,74% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 47,05% |
Tổng nợ | 710,54 Tr | 50,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 76,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 85,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,93 Tr | -13,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,17 Tr | -624,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,34 Tr | -13,07% |
Dòng tiền tự do | -48,11 Tr | -125,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
454