Trang chủIHRT • NASDAQ
add
iHeartMedia Inc Class A
5,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,10 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 $
Mức chênh lệch một ngày
4,71 $ - 5,44 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
765,00 Tr USD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 997,01 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 505,65 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | -66,26 Tr | -60,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,65 | -62,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,28 Tr | 2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,24 Tr | -55,48% |
Tổng tài sản | 5,09 T | -11,95% |
Tổng nợ | 6,88 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,26 Tr | -60,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,55 Tr | -109,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,23 Tr | 46,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,79 Tr | -362,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,69 Tr | -165,19% |
Dòng tiền tự do | -23,90 Tr | -125,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
9.090