Trang chủIHRT • NASDAQ
add
iHeartMedia Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,96 Tr USD
Số lượng trung bình
829,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 933,65 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 504,54 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | -83,48 Tr | 91,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,94 | 91,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,29 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,93 Tr | -35,32% |
Tổng tài sản | 5,38 T | -6,76% |
Tổng nợ | 7,11 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,48 Tr | 91,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | -74,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,58 Tr | 7,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,72 Tr | 6.544,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,22 Tr | 1.941,84% |
Dòng tiền tự do | 38,66 Tr | -45,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
9.090