Trang chủIII • NASDAQ
add
Information Services Group, Inc. Common Stock
5,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,081%)-0,0048
5,92 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 5,97 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,47 Tr USD
Số lượng trung bình
291,63 N
Tỷ số P/E
31,14
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,36 Tr | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 21,74 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 166,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 162,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 Tr | -2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,74 Tr | 196,54% |
Tổng tài sản | 213,25 Tr | -6,12% |
Tổng nợ | 118,56 Tr | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 166,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,05 Tr | 25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -544,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 Tr | 54,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | 266,73% |
Dòng tiền tự do | 8,80 Tr | -11,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300