Trang chủIII • NASDAQ
add
Information Services Group, Inc. Common Stock
4,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,73 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:02:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Mức chênh lệch một ngày
4,71 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,01 Tr USD
Số lượng trung bình
215,68 N
Tỷ số P/E
31,46
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,58 Tr | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 22,26 Tr | -13,02% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 143,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 147,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | 620,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,12 Tr | 43,29% |
Tổng tài sản | 202,36 Tr | -13,61% |
Tổng nợ | 107,33 Tr | -22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 143,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 978,00 N | -58,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -837,00 N | 18,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | 64,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | 65,96% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | -38,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300