Trang chủIIIN • NYSE
add
Insteel Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,47 $
Mức chênh lệch một ngày
30,96 $ - 31,96 $
Phạm vi một năm
22,49 $ - 41,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
601,71 Tr USD
Số lượng trung bình
119,88 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,44 Tr | 32,12% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 29,96% |
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | 211,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 135,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 211,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,56 Tr | 168,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,63 Tr | -65,37% |
Tổng tài sản | 462,65 Tr | 9,49% |
Tổng nợ | 91,12 Tr | 27,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | 211,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,01 Tr | -204,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,14 Tr | 277,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -73,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,04 Tr | -209,00% |
Dòng tiền tự do | -19,18 Tr | -252,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
929