Trang chủIIIV • NASDAQ
add
i3 Verticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,53 $
Mức chênh lệch một ngày
24,31 $ - 25,51 $
Phạm vi một năm
22,00 $ - 33,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
824,37 Tr USD
Số lượng trung bình
280,64 N
Tỷ số P/E
176,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,90 Tr | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 37,17 Tr | 17,35% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -97,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -97,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | -48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,67 Tr | -22,94% |
Tổng tài sản | 638,41 Tr | -12,63% |
Tổng nợ | 120,69 Tr | -43,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -97,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,97 Tr | -7,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | -100,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,00 N | 99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,52 Tr | -84,82% |
Dòng tiền tự do | 16,20 Tr | -94,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.202