Trang chủIINN • NASDAQ
add
Inspira Technologies Oxy BHN Ltd
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)-0,0100
1,15 $
Đóng cửa: 13 thg 10, 19:02:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,24 Tr USD
Số lượng trung bình
360,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 24,65% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | -24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | — |
Tổng nợ | 3,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -203,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -471,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -4,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,50 N | 140,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 759,50 N | -68,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -99,87% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
38