Trang chủIIQ • ASX
add
Inoviq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
219,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,44 N | 14,69% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -6,57% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -332,19 | 16,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | -29,38% |
Tổng tài sản | 18,46 Tr | -14,97% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -1,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,54 N | -58,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,38 N | -101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -190,67% |
Dòng tiền tự do | -2,37 N | -112,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
15