Trang chủIKP • FRA
add
Indah Kiat Pulp & Paper Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,29 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,73 NT IDR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,72 Tr | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 92,94 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 140,12 Tr | 7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 425,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,62 Tr | -20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 28,46% |
Tổng tài sản | 12,05 T | 16,29% |
Tổng nợ | 5,50 T | 30,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,12 Tr | 7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,12 Tr | 23,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 Tr | 48,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,36 Tr | 87,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,26 Tr | 448,02% |
Dòng tiền tự do | 8,45 Tr | 104,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
12.000