Trang chủIL&FSENGG • NSE
add
IL&FS Engineering and Constructin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ₹ - 28,10 ₹
Phạm vi một năm
25,65 ₹ - 48,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T INR
Số lượng trung bình
13,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 412,20 Tr | -51,80% |
Chi phí hoạt động | 337,30 Tr | 63,82% |
Thu nhập ròng | -92,90 Tr | -208,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,54 | -540,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,15 Tr | -518,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -6,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,90 Tr | -208,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
248