Trang chủIL&FSENGG • NSE
add
IL&FS Engineering and Constructin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,75 ₹ - 27,79 ₹
Phạm vi một năm
23,65 ₹ - 47,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T INR
Số lượng trung bình
25,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 545,30 Tr | -17,24% |
Chi phí hoạt động | 227,60 Tr | -29,03% |
Thu nhập ròng | -12,60 Tr | 88,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 | 85,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,95 Tr | 56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -32,71% |
Tổng tài sản | 16,45 T | -1,80% |
Tổng nợ | 48,45 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,60 Tr | 88,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
248