Trang chủILA • ASX
add
Island Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
773,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 N | -92,71% |
Chi phí hoạt động | 885,48 N | 76,74% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -39,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,82 N | -1.814,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | 336,76% |
Tổng tài sản | 7,49 Tr | 192,19% |
Tổng nợ | 336,42 N | -67,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -39,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -846,57 N | 6,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | 99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 376,34% |
Dòng tiền tự do | -625,10 N | -15,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web