Trang chủILAL • OTCMKTS
add
International Land Alliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,86 Tr USD
Số lượng trung bình
326,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 554,55 N | -57,45% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 81,85% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -773,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,08 | -1.951,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -986,86 N | -444,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,09 N | 621,35% |
Tổng tài sản | 30,91 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -773,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -710,33 N | -253,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,05 N | -870,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 731,72 N | 246,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,65 N | -52,33% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -2.531,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4