Trang chủILAL • OTCMKTS
add
International Land Alliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 Tr USD
Số lượng trung bình
436,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,37 N | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 239,35% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -2.211,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,19 | -2.120,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -956,43 N | -2.452,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,74 N | 88,18% |
Tổng tài sản | 30,60 Tr | 0,13% |
Tổng nợ | 17,31 Tr | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -2.211,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,06 N | -523,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,78 N | 306,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,28 N | -4,08% |
Dòng tiền tự do | 266,17 N | 138,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4