Trang chủILAL • OTCMKTS
add
International Land Alliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,08 Tr USD
Số lượng trung bình
112,63 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,62 N | -89,22% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 140,36% |
Thu nhập ròng | -958,81 N | -126,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,77 | -343,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,85 N | -118,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,01 N | 36,65% |
Tổng tài sản | 30,76 Tr | 1,12% |
Tổng nợ | 15,98 Tr | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -958,81 N | -126,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,41 N | -160,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,30 N | 328,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,89 N | 4.844,71% |
Dòng tiền tự do | -108,84 N | 93,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4