Trang chủILC • CVE
add
International Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,52 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 409,52 N | -5,38% |
Thu nhập ròng | -436,28 N | 10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,21 N | 5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,44 N | 217,54% |
Tổng tài sản | 9,10 Tr | -19,12% |
Tổng nợ | 306,66 N | -37,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,28 N | 10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,94 N | 43,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,35 N | 307,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,41 N | 112,68% |
Dòng tiền tự do | -37,70 N | 86,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web