Trang chủILI • CVE
add
Imagine Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,51 N | -34,80% |
Thu nhập ròng | 54,40 N | 14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 71,74% |
Tổng tài sản | 20,39 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 452,64 N | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,40 N | 14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,16 N | -4.257,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,56 N | 15,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -562,72 N | -23,43% |
Dòng tiền tự do | -547,74 N | 2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web