Trang chủILM • BKK
add
Index Living Mall
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
14,30 ฿ - 14,50 ฿
Phạm vi một năm
12,80 ฿ - 21,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T THB
Số lượng trung bình
163,45 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
6,90%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 920,53 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 171,79 Tr | -12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -12,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,88 Tr | -7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,56 Tr | -23,02% |
Tổng tài sản | 12,58 T | 2,11% |
Tổng nợ | 6,41 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,79 Tr | -12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 802,42 Tr | 40,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,22 Tr | -303,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,90 Tr | 10,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,30 Tr | -29,63% |
Dòng tiền tự do | 186,77 Tr | -44,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.202