Trang chủILT • ASX
add
Iltani Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
328,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 362,38 N | 106,88% |
Thu nhập ròng | -340,95 N | -126,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,00 N | -114,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 41,68% |
Tổng tài sản | 9,87 Tr | 94,42% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 156,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,95 N | -126,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,95 N | -117,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,83 N | -111,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,74 N | 144,95% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -91,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web