Trang chủILX • TLV
add
Ilex Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.729,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.610,00 ILA - 6.708,00 ILA
Phạm vi một năm
5.643,00 ILA - 7.856,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
747,81 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,57 Tr | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 37,22 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | 10,99 Tr | -15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,62 Tr | -20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,51 Tr | 35,09% |
Tổng tài sản | 969,92 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 296,18 Tr | -19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,99 Tr | -15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,44 Tr | 139,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,20 Tr | -1.408,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | -1,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,46 Tr | 46,18% |
Dòng tiền tự do | 14,79 Tr | 150,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
178