Trang chủIMA • ASX
add
Image Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
931,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | 21,30% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -62,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -848,50 N | 74,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 Tr | -68,82% |
Tổng tài sản | 211,10 Tr | 32,73% |
Tổng nợ | 120,74 Tr | 117,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -62,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 133,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,40 Tr | -498,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,75 Tr | 19.363,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | 22,59% |
Dòng tiền tự do | -16,84 Tr | -234,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2