Trang chủIMA • NASDAQ
add
ImageneBio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 $
Mức chênh lệch một ngày
6,25 $ - 6,82 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 23,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,13 Tr USD
Số lượng trung bình
68,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,59 Tr | 380,38% |
Thu nhập ròng | -24,78 Tr | -678,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,91 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,59 Tr | -1.255,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 160,88 Tr | — |
Tổng nợ | 21,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,78 Tr | -678,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,50 Tr | -694,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | -612,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,14 Tr | 5.734,63% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
15