Trang chủIMAB • NASDAQ
add
I-Mab ADR
4,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)+0,030
4,85 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 19:50:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,62 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 6,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
555,58 Tr USD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | -58,49% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -121,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 Tr | 58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,61 Tr | -20,18% |
Tổng tài sản | 206,71 Tr | -18,56% |
Tổng nợ | 9,98 Tr | -41,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -121,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32