Trang chủIMASM • IST
add
Imas Makina Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,85 ₺ - 2,97 ₺
Phạm vi một năm
2,21 ₺ - 3,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T TRY
Số lượng trung bình
68,15 Tr
Tỷ số P/E
91,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,28 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 89,73 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | -207,19 Tr | -839,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,98 Tr | 316,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 Tr | -49,32% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 103,79% |
Tổng nợ | 1,44 T | 74,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,19 Tr | -839,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,34 Tr | -117,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,09 Tr | -82,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,85 Tr | 210,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,42 Tr | 173,08% |
Dòng tiền tự do | -185,92 Tr | -211,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
340