Trang chủIMASM • IST
add
Imas Makina Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ₺ - 5,65 ₺
Phạm vi một năm
2,23 ₺ - 6,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T TRY
Số lượng trung bình
89,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 580,71 Tr | -42,01% |
Chi phí hoạt động | 166,28 Tr | -28,37% |
Thu nhập ròng | 117,76 Tr | 19,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,28 | 106,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,19 Tr | -15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,43 Tr | 98,89% |
Tổng tài sản | 5,33 T | 119,33% |
Tổng nợ | 2,19 T | 127,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,76 Tr | 19,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,13 Tr | 79,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,09 Tr | -723,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,83 Tr | 420,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,66 Tr | 123,14% |
Dòng tiền tự do | -202,49 Tr | -197,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
371