Trang chủIMASPRO • KLSE
add
Imaspro Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 1,01 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,77 Tr | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -14,86% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 1.283,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 1.079,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | 314,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,74 Tr | -42,76% |
Tổng tài sản | 137,67 Tr | 3,67% |
Tổng nợ | 5,35 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 1.283,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,00 N | -112,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,00 N | 20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -55,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -742,00 N | -129,93% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -148,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
88