Trang chủIMASPRO • KLSE
add
Imaspro Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,82 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 1,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 Tr | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | 16,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,73 Tr | 19,19% |
Tổng tài sản | 135,39 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 Tr | 425,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 N | -3.050,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | 97,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 Tr | 309,31% |
Dòng tiền tự do | 4,37 Tr | 1.106,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
92