Trang chủIMB • ASX
add
Intelligent Monitoring Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
664,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,02 Tr | 42,28% |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -1.089,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | -794,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | 21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,96 Tr | -6,19% |
Tổng tài sản | 188,50 Tr | 22,11% |
Tổng nợ | 156,43 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -1.089,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 Tr | 29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | -2,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,50 N | -99,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -113,11% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | 223,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
600