Trang chủIMC • BME
add
Inmocemento SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 €
Mức chênh lệch một ngày
3,26 € - 3,38 €
Phạm vi một năm
2,71 € - 4,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T EUR
Số lượng trung bình
34,98 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,06 Tr | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 293,91 Tr | 24,21% |
Thu nhập ròng | 151,60 Tr | -32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,87 | -38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,29 Tr | 16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,86 Tr | 60,67% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 1,51% |
Tổng nợ | 1,67 T | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,60 Tr | -32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,57 Tr | 20,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,34 Tr | 72,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,11 Tr | -148,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,04 Tr | 636,50% |
Dòng tiền tự do | 147,67 Tr | 1,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
1.067