Trang chủIMCC • CNSX
add
IM Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 10,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,34 Tr | 24,65% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 69,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,58 | 75,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | 33,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,00 N | -52,40% |
Tổng tài sản | 39,19 Tr | -19,72% |
Tổng nợ | 36,04 Tr | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 69,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -1.826,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 100,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 Tr | 10.497,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -315,13% |
Dòng tiền tự do | -7,97 Tr | -414,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
55