Trang chủIMCC • NASDAQ
add
IM Cannabis Corp
1,88 $
Sau giờ giao dịch:(5,85%)+0,11
1,99 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:57:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 7,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 Tr USD
Số lượng trung bình
117,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,85 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -295,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,36 | -296,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -657,00 N | -13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -39,63% |
Tổng tài sản | 44,33 Tr | -0,68% |
Tổng nợ | 40,03 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -295,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | -227,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -1.382,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | 1.016,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,00 N | -69,16% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | -325,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
55