Trang chủIMCR • NASDAQ
add
Immunocore Holdings PLC - ADR
31,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,70 $
Đóng cửa: 18 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,36 $
Mức chênh lệch một ngày
31,50 $ - 32,86 $
Phạm vi một năm
23,15 $ - 41,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
503,98 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,88 Tr | 33,16% |
Chi phí hoạt động | 96,67 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 120,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 115,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 116,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | 89,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,03 Tr | 0,51% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 3,42% |
Tổng nợ | 649,53 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 120,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 435,00 N | 109,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,70 Tr | 2.356,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | -99,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,11 Tr | -94,59% |
Dòng tiền tự do | -59,40 Tr | -16.674,99% |
Giới thiệu
Immunocore is a global commercial-stage biotechnology company, based in Oxfordshire, which researches and develops biological drugs using soluble T-cell receptor technology. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
493