Trang chủIMCR • NASDAQ
add
Immunocore Holdings PLC - ADR
36,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,03 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:00:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,64 $
Mức chênh lệch một ngày
35,35 $ - 37,41 $
Phạm vi một năm
23,15 $ - 40,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T USD
Số lượng trung bình
301,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,69 Tr | 29,22% |
Chi phí hoạt động | 39,78 Tr | 11,95% |
Thu nhập ròng | -177,00 N | -102,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -101,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 158,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,35 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 1,65% |
Tổng nợ | 705,94 Tr | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,00 N | -102,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | -121,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,25 Tr | 734,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 842,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,48 Tr | -68,03% |
Dòng tiền tự do | -7,26 Tr | -129,48% |
Giới thiệu
Immunocore is a global commercial-stage biotechnology company, based in Oxfordshire, which researches and develops biological drugs using soluble T-cell receptor technology. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
493