Trang chủIMDA • EPA
add
Immobiliere Dassault SA
Giá đóng cửa hôm trước
52,20 €
Mức chênh lệch một ngày
52,20 € - 53,40 €
Phạm vi một năm
44,00 € - 56,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
366,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
503,00
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 Tr | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 21,00 N | 101,11% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 160,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,94 | 157,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 N | -72,28% |
Tổng tài sản | 882,31 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 281,47 Tr | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 160,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 Tr | 400,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | -28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 21,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 820,50 N | 124,29% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | -33,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
8