Trang chủIMFA • NSE
add
Indian Metals and Ferro Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.083,40 ₹ - 1.174,40 ₹
Phạm vi một năm
549,80 ₹ - 1.265,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,04 T INR
Số lượng trung bình
188,91 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -2,34% |
Thu nhập ròng | 922,90 Tr | -18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -25,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,28 T | 106,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 922,90 Tr | -18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.072