Trang chủIMH • BKK
add
Intermedical Care and Lab Hospital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ฿ - 3,92 ฿
Phạm vi một năm
3,50 ฿ - 6,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
838,50 Tr THB
Số lượng trung bình
37,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,94 Tr | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 64,97 Tr | -12,43% |
Thu nhập ròng | -59,77 Tr | -188,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,66 | -220,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,74 Tr | -1.482,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,05 Tr | -70,99% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -4,93% |
Tổng nợ | 1,27 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,77 Tr | -188,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,21 Tr | -58,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,66 Tr | 59,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,02 Tr | 23,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | -81,55% |
Dòng tiền tự do | 40,52 Tr | -31,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
619