Trang chủIMI • ASX
add
Infinity Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -13,98% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -316,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 N | -84,95% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 392,72 N | -25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,56 N | 93,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,73 N | -691,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,79 N | -71,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,50 N | 33,31% |
Dòng tiền tự do | -42,65 N | -114,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web