Trang chủIMI • LON
add
IMI plc
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.266,22 GBX - 2.293,17 GBX
Phạm vi một năm
1.555,96 GBX - 2.355,36 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T GBP
Số lượng trung bình
616,08 N
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,50 Tr | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 176,90 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | -7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,90 Tr | -14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,60 Tr | -14,29% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -2,08% |
Tổng nợ | 1,58 T | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | -7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,10 Tr | -3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,30 Tr | -268,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,95 Tr | 19,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,65 Tr | -160,81% |
Dòng tiền tự do | 58,56 Tr | -12,72% |
Giới thiệu
IMI plc, formerly Imperial Metal Industries Limited and IMI Limited, is a British-based engineering company headquartered in Birmingham, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
10.000