Trang chủIMJS • IDX
add
Indomobil Multi Jasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
358,00 Rp - 380,00 Rp
Phạm vi một năm
117,83 Rp - 490,96 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 NT IDR
Số lượng trung bình
76,83 Tr
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 366,63 T | 9,48% |
Thu nhập ròng | -568,00 Tr | 85,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 87,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1.626,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 NT | -62,33% |
Tổng tài sản | 31,28 NT | 2,74% |
Tổng nợ | 26,66 NT | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,00 Tr | 85,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,24 T | -55,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,28 T | -444,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 443,26 T | -75,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,18 T | -103,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.639