Trang chủIMM • CVE
add
International Metals Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,09 N | 13,23% |
Thu nhập ròng | -142,09 N | -50,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 N | 54,78% |
Tổng tài sản | 13,08 N | -81,89% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.312,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,09 N | -50,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,90 N | -183,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,42 N | 112,46% |
Dòng tiền tự do | -108,08 N | -240,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web