Trang chủIMMNOV • STO
add
Immunovia AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,22 kr - 0,24 kr
Phạm vi một năm
0,19 kr - 0,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
148,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,00 N | -57,02% |
Chi phí hoạt động | 25,12 Tr | -20,36% |
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | 41,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,45 N | -35,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,60 Tr | -3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,57 Tr | -50,98% |
Tổng tài sản | 37,66 Tr | -40,32% |
Tổng nợ | 45,91 Tr | 87,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -413,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | 41,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,11 Tr | 7,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,11 Tr | -45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | -115,47% |
Dòng tiền tự do | -13,92 Tr | 22,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
12