Trang chủIMMU • STO
add
Mendus AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,19 kr - 5,41 kr
Phạm vi một năm
4,18 kr - 10,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
326,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
54,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,43 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -19,01 Tr | 17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 19,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,86 Tr | 10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,56 Tr | -65,64% |
Tổng tài sản | 618,65 Tr | -14,07% |
Tổng nợ | 42,39 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,01 Tr | 17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,48 Tr | -1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 N | -139,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -795,00 N | 21,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,35 Tr | -2,47% |
Dòng tiền tự do | -13,97 Tr | -11,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
29