Trang chủIMMX • NASDAQ
add
Immix Biopharma Inc
2,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,28%)-0,030
2,32 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,45 Tr USD
Số lượng trung bình
376,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | -16,23% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 13,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 31,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | 16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 Tr | -45,70% |
Tổng tài sản | 19,89 Tr | -42,09% |
Tổng nợ | 10,30 Tr | 53,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 13,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | 55,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,71 N | 77,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -114,91% |
Dòng tiền tự do | 208,38 N | 107,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18