Trang chủIMMX • NASDAQ
add
Immix Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,28 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,41 Tr USD
Số lượng trung bình
449,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | 42,85% |
Thu nhập ròng | -6,62 Tr | -50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,66 Tr | -41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 Tr | -51,46% |
Tổng tài sản | 15,64 Tr | -45,78% |
Tổng nợ | 10,98 Tr | 122,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -205,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,62 Tr | -50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 Tr | -1,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,63 N | -31,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | 19,85% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | 31,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18