Trang chủIMNM • NASDAQ
add
Immunome Inc
16,25 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)-0,20
16,05 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 17:49:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,67 $
Mức chênh lệch một ngày
15,49 $ - 16,29 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 17,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 Tr | 69,84% |
Chi phí hoạt động | 48,26 Tr | 37,81% |
Thu nhập ròng | -43,40 Tr | -20,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 N | 29,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,84 Tr | -38,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,04 Tr | -3,71% |
Tổng tài sản | 296,29 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 27,02 Tr | -36,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,40 Tr | -20,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,40 Tr | -111,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,17 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 N | -107,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,63 Tr | -8,85% |
Dòng tiền tự do | -35,39 Tr | -84,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155