Trang chủIMNN • NASDAQ
add
Imunon Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,011%)-0,00010
0,88 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 18:54:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 Tr USD
Số lượng trung bình
127,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 17,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,11 Tr | 30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | -62,58% |
Tổng tài sản | 9,72 Tr | -55,67% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -35,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 17,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | -17,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,91 N | 99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 N | -110,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | 36,99% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -84,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
25