Trang chủIMNN • NASDAQ
add
Imunon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
4,90 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 41,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 Tr USD
Số lượng trung bình
136,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -29,76% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 42,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,87 | 71,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | 45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -10,89% |
Tổng tài sản | 8,79 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 6,13 Tr | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -260,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 42,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | 34,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,33 N | -100,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | -37,25% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | 27,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
25