Trang chủIMNN • NASDAQ
add
Imunon Inc
8,29 $
Trước giờ mở cửa:(0,48%)-0,040
8,25 $
Đóng cửa: 1 thg 8, 00:30:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,53 $ - 8,59 $
Phạm vi một năm
5,55 $ - 47,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 Tr USD
Số lượng trung bình
306,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | -70,72% |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | -52,10% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 253,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -302,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | 51,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,65 N | -110,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 14,05% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 73,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
25